- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch STARVIS CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Zoom quang: 25X.
- Zoom số: 16X.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Truyền tín hiệu với khoảng cách xa lên đến 500~700 mét.
- Hỗ trợ chức năng Day/Night(ICR) - cảm biến ngày /đêm, cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng (120dB), tự động lấy nét..
- Số leds hồng ngoại: 6 leds.
- Công nghệ Night Breaker cho hình ảnh cực sắc nét dù quan sát trong môi trường thiếu sáng.
- Độ nhạy sáng: 005Lux@F1.6 (Color); 0Lux@F1.6 (IR on - hồng ngoại bật).
- Điều khiển qua cáp đồng trục hoặc qua cổng RS485.
- Tốc độ: 400°/s, xoay ngang 360° không có điểm dừng.
- Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
- Báo động: 2 báo động vào hỗ trợ các thiết bị báo động như công tắc từ hoặc PIR, 1 báo động ra hỗ trợ kết nối với loa báo động hoặc điều khiển thiết bị khác, hỗ trợ 1 giao diện cổng video, 1 cổng audio vào, 1 cổng RS485.
- Hỗ trợ chức năng điều khiển 3D thông minh, âm thanh 1 chiều (gắn thêm Mic).
- Chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -40~+70°C (có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh).
Đặc tính kỹ thuật.
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.8 inch STARVIS CMOS |
| Effective Pixels | 1920(H)×1080(V), 2 Megapixels Aptina |
| Scanning System | Progressive |
| Electronic Shutter Speed | 1/1s~1/30,000s |
| Minimum Illumination | Color: 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on) |
| S/N Ratio | More than 55dB |
| IR Distance | Distance to 100m (328ft) |
| IR On/Off Control | Auto / Manual |
| IR LEDs | 6 |
| Lens | |
| Focal Length | 4.8mm~120mm |
| Max. Aperture | F1.6 ~ F4.4 |
| Angle of View | H: 59.2° ~ 2.4° |
| Optical Zoom | 25x |
| Focus Control | Auto/Manual |
| Close Focus Distance | 100mm~ 1000mm |
| PTZ | |
| Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -15° ~ 90°,auto flip 180° |
| Manual Control Speed | Pan: 0.1° ~200°/s; Tilt: 0.1° ~120°/s |
| Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s |
| Presets | 300 |
| PTZ Mode | 5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan, Auto Scan |
| Speed Setup | Human-oriented focal Length/speed adptation |
| Poweer up Action | Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure |
| Idle Motion | Activate Preset/Scan/Tour/Pattern if there is no command is in the specified period |
| Protocol | DH-SD, Pelco-P/D (Auto recognition) |
| Video | |
| Resolution | 1080P(1920×1080)/720P(1280×720) |
| Frame Rate | 25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P |
| Video Output | 1-channel BNC high definition video output/ CVBS standard definition video output (switchable) |
| Day/Night | Auto (ICR) / Color/ B/W |
| OSD Menu | Support |
| Backlight Compensation | BLC / HLC / WDR (120dB) |
| White Balance | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
| WDR | 120dB |
| Gain Control | Auto / Manual |
| Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) |
| Digital Zoom | 16x |
| Flip | 180° |
| Privacy Masking | Up to 24 areas |
| Interface | |
| Audio Interface | 1 channel in |
| Video Interface | 1 |
| Alarm I/O | 2/1 |
| RS485 | 1 |
| Alarm I/O | 2/1 |
| Electrical | |
| Power Supply | DC 12V /3A |
| Power Consumption | 13W,20W (IR on) |
| Environmental | |
| Operating Conditions | -40°C ~ 70°C (-40°F ~ +158°F) / Less than 90% RH |
| Ingress Protection | IP66 |
| Construction | |
| Casing | Metal |
| Dimensions | Φ160(mm) x 295(mm) |
| Net Weight | 3kg |
| Gross Weight | 4.2kg |
- Thương hiệu KBVSION của Mỹ.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
_page-0001.jpg)
